Bàn phím:
Từ điển:
 

abstreifen

  • {to shed (shed,shed)} rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra
  • {to slough} lột da, + off, away) tróc ra, away) bỏ, vứt bỏ, chui
  • {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra
  • {to wipe} lau, chùi
    • abstreifen (striff ab,abgestriffen) {to slip off}: