Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngắn
ngẳng nghiu
ngắt
ngắt điện
ngắt quãng
ngặt
ngặt nghèo
ngặt ngõng
nghe nhìn
nghề
nghề đời
nghề nghiệp
nghé mắt
nghệ
nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ tây
nghệ thuật
nghếch ngác
nghển
nghẽn
nghẹn
nghênh ngang
nghểnh ngãng
nghèo
nghèo nàn
nghèo túng
nghẽo
nghẹt
nghẹt mũi
ngắn
[short] klein, kurz, kurze
[brief] Auftrag, instruieren, kurz