Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngày hội
ngày kia
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày sinh
ngày tháng
ngày thường
ngày xanh
ngày xưa
ngăm
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn kéo
ngăn nắp
ngăn trở
ngắn
ngẳng nghiu
ngắt
ngắt điện
ngắt quãng
ngặt
ngặt nghèo
ngặt ngõng
nghe nhìn
nghề
nghề đời
ngày hội
[Festive day] Festtag
[festival] Fest
[festivities] Festlichkeiten