Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngất trời
ngạt hơi
ngạt mũi
ngật ngưởng
ngâu ngấu
ngẫu hứng
ngẫu nhiên
ngấu
ngay
ngay cả
ngây dại
ngay đơ
ngay khi
ngay lập tức
ngay ngắn
ngây ngô
ngay thật
ngay thẳng
ngây thơ
ngày
ngầy
ngày công
ngày giờ
ngày hội
ngày kia
ngày lễ
ngày mai
ngày mùa
ngày sinh
ngày tháng
ngất trời
[towering] emporragend, gewaltig, sich erhebend