|
abstoßen (stieß ab,abgestoßen)
- {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp
- {to disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn
- {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
- {to repel} đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy, , thắng
- {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm đau buồn, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống
- {to shove} + along, past, through) xô, xô lấn, lách, len lỏi, để nhét
- abstoßen (stieß ab,abgestoßen) (Ecken) {to break off}:
- abstoßen (stieß ab,abgestoßen) [durch] {to revolt [by]}:
- sich abstoßen {to wear out}:
|