Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nên chi
nên thân
nên thơ
nền
nền móng
nền nã
nền nếp
nền tảng
nến
nén
nén giận
nện
neo
nẻo
nẻo đường
nếp
nếp cũ
nẹp
nết
nét
nét chữ
nét mặt
nẹt
nêu
nếu
nếu như
nếu thế
nga
nga văn
ngà
nên chi
[therefore] darum, deshalb, deswegen, hierfür
[hence] ab jetzt, daher, daraus, deshalb, infolgedessen