Bàn phím:
Từ điển:
 
person /'pə:sn/

danh từ

  • con người, người
    • young person: người đàn ông trẻ tuổi, người đàn bà trẻ tuổi
  • (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả...
    • who is the this person?: thằng cha (ả...) nào kia?; thằng cha (ả...) kia tên gì?
  • bản thân
    • in person; in one's own (proper) person: đích thân; bản thân
  • thân hình, vóc dáng
    • he has a fine person: anh ta có vóc người đẹp, anh ta đẹp trai
  • nhân vật (tiểu thuyết, kịch)
  • (tôn giáo) ngôi
    • first person: ngôi thứ nhất
    • second person: ngôi thứ hai
    • third person: ngôi thứ ba
  • (pháp lý) pháp nhân
  • (động vật học) cá thể

Idioms

  1. to be delivered to the addressee in person
    • cần đưa tận tay