Bàn phím:
Từ điển:
 
pernickety /pə'nikiti/

tính từ

  • (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá
    • pernickety about one's food: khó tính trong vấn đề ăn uống
  • khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...)