Bàn phím:
Từ điển:
 
peril /'peril/

danh từ

  • sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
    • at the peril of one's life: nguy đến tính mệnh
  • sự liều
    • at one's peril: liều, liều mạng
    • keep off at your peril: tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm

ngoại động từ

  • đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm