Bàn phím:
Từ điển:
 
perambulate /pə'ræmbjuleit/

ngoại động từ

  • đi dạo trong (vườn...), đi khắp (thành phố, nẻo đường...)
  • đi thanh tra (một vùng...)
  • đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới

nội động từ

  • đi dạo