Bàn phím:
Từ điển:
 
pep /pep/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí

Idioms

  1. pep pill
    • thuốc kích thích làm cho hăng lên
  2. pep talk
    • lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên