Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pentomic
pentose
pentstemon
penult
penultimate
penultimately
penumbra
penumbrae
penumbral
penumbras
penumbrous
penurious
penuriously
penuriousness
penury
penvis
penwiper
peon
peonage
peony
people
peopler
pep
pep pill
pep talk
peperino
peplos
peplum
peplus
pepo
pentomic
/pen'tɔmik/
tính từ
(quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)