Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pentimento
pentium
pentode
pentomic
pentose
pentstemon
penult
penultimate
penultimately
penumbra
penumbrae
penumbral
penumbras
penumbrous
penurious
penuriously
penuriousness
penury
penvis
penwiper
peon
peonage
peony
people
peopler
pep
pep pill
pep talk
peperino
peplos
pentimento
danh từ
số nhiều pentimenti
sự xuất hiện lại trong bức tranh một hình vẽ đã bị vẽ trùm lên