Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
penthouse
pentice
pentimenti
pentimento
pentium
pentode
pentomic
pentose
pentstemon
penult
penultimate
penultimately
penumbra
penumbrae
penumbral
penumbras
penumbrous
penurious
penuriously
penuriousness
penury
penvis
penwiper
peon
peonage
peony
people
peopler
pep
pep pill
penthouse
/'penthaus/
danh từ
lều một mái
nhà kho
mái nhà, chái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dãy phòng ở trên mái bằng