Bàn phím:
Từ điển:
 

abstechen

  • {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết
  • {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm
  • {to stick (stuck,stuck)} đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình ..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ)
  • làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại
  • bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng
    • abstechen (Hochofen) {to tap}:
    • abstechen [gegen,von] {to contrast [with]}: