Bàn phím:
Từ điển:
 

der Abstand

  • {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ
  • {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa
  • {interval} lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng
  • {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà
  • số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng
  • {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng
  • {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ
  • {space} không gian, không trung, khoảng không, chỗ, khoảng cách chữ, phiến cách chữ
  • {spacing} sự để cách
    • der Abstand (Sport) {margin}:
    • Abstand nehmen [von] {to recede [from]}:
    • Abstand nehmen von {to forbear (forbore,forborne)}:
    • von etwas Abstand nehmen {to refrain from something}:
    • von etwas Abstand gewinnen {to get over something}: