Bàn phím:
Từ điển:
 

abstammen [von]

  • {to derive [from]} nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ, từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ
  • {to descend [from]} xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., xuất thân từ, truyền, tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, sa sút, xuống dốc, sa đoạ, tự làm mình thấp hèn
  • tự hạ mình
  • {to stem [from]} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược, đánh lui, đẩy lui
    • abstammen von {to be descended from; to stem from}: