Bàn phím:
Từ điển:
 

bàn luận

verb

  • To discuss
    • bàn luận về thời sự: to discuss current events
    • còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận: many questions have to be put to discussion
    • chẳng có gì đáng bàn luận: nothing to speak of