Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mang
mang máng
màng
màng trinh
mảng
mãng xà
máng
mạng lưới
mạng mỡ
manh
manh mối
manh nha
mành
mảnh mai
mãnh liệt
mánh lới
mạnh
mạnh dạn
mạnh khỏe
mao quản
mào
mạo hiểm
mập
mập mạp
mập mờ
mất
mát
mất cắp
mất dạy
mất tích
mang
[carry] Übertrag
[to wear] abnutzen, abtragen, aufhaben, tragen
[gills] Kiemen