Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ly biệt
ly dị
ly tâm
ly tán
lý
lý do
lý giải
lý lịch
lý luận
lý thuyết
lý trí
lý tưởng
ma
ma cà rồng
ma cô
ma két
ma lem
ma túy
mà
mà cả
mả
mã
mã hóa
mã phu
mã tấu
mã thượng
má
má đào
mạ
mạ điện
ly biệt
[part] Rolle, Teil, teils
[to separate] scheiden, trennen