Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lượt
lưu chuyển
lưu đày
lưu động
lưu hoàng
lưu lạc
lưu lãng
lưu loát
lưu niên
lưu thông
lưu vực
lựu đạn
lựu pháo
ly
ly biệt
ly dị
ly tâm
ly tán
lý
lý do
lý giải
lý lịch
lý luận
lý thuyết
lý trí
lý tưởng
ma
ma cà rồng
ma cô
ma két
lượt
[time] Takt, Tempo, Zeit, zeitlich
[turn] Drehbewegung, Drehung, Umdrehung, Wendung