Bàn phím:
Từ điển:
 

abspecken

  • {to diet} bắt ăn uống theo chế độ, bắt ăn kiêng
  • {to reduce (size)} giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được
  • bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi
  • {to streamline} sắp xếp hợp lý hoá, tổ chức hợp lý hoá