Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
a-road
A shares
a-side
A4-size
aa
aaa
aard-wolf
aardvark
aardwolf
aasvogel
ab
aba
abac, abacus
abaca
abaci
abacist
aback
abacterial
abaction
abactus
abacus
abaddon
abaft
abalienate
abalienation
abalone
abampere
abandon
abandon call
abandoned
a-road
danh từ
đường lớn, không quan trọng bằng xa lộ, nhưng rộng và thẳng hơn đường loại B