Bàn phím:
Từ điển:
 

die Absonderung

  • {disassociation} sự phân ra, sự tách ra, sự phân tích, sự phân ly
  • {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành
  • {excretion} sự bài tiết, sự thải ra, chất bài tiết
  • {insulation} sự cô lập, sự cách ly, sự biến thành một hòn đảo
  • {isolation} sự cách
  • {secretion} sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
  • {segregation} sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt
  • {separation} sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, sự biệt cư, sự chia rẽ
  • {transudation} sự rỉ ra, sự rò ra
    • die Absonderung [von] {detachment [from]}:
    • die Absonderung (Medizin) {ichor}:
    • die flockige Absonderung (Chemie) {flocculence}: