Bàn phím:
Từ điển:
 

absondern

  • {to abstract} trừu tượng hoá, làm đãng trí, rút ra, chiết ra, tách ra, lấy trộm, ăn cắp, tóm tắt, trích yếu
  • {to detach} gỡ ra, tháo ra, lấy riêng ra, cắt đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
  • {to exclude} không cho vào, không cho hưởng, ngăn chận, loại trừ, đuổi tống ra, tống ra
  • {to excrete} bài tiết, thải ra
  • {to exude} rỉ, ứa
  • {to insulate} cô lập, cách ly, biến thành một hòn đảo
  • {to isolate} cách
  • {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
  • {to seclude} tách biệt, tác ra xa
  • {to segregate} tách riêng, chia riêng ra
  • {to separate} làm rời ra, phân ra, chia ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
  • {to transude} thấm ra
    • absondern (Medizin) {to secrete}:
    • sich absondern {to seclude oneself; to segregate}:
    • sich absondern [von] {to stray [from]}: