Bàn phím:
Từ điển:
 

bàn cãi

verb

  • To argue, to debate
    • bàn cãi cho ra lẽ: to argue away, to fight out
    • vấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa: the point is clear, there is no need for further argument