Bàn phím:
Từ điển:
 

ban thưởng

verb

  • To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on
    • bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng: anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded