Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lặng lẽ
lắp
lắt nhắt
lặt vặt
lê
le le
le lói
lê thê
lề đường
lề lối
lề mề
lề thói
lể
lẻ
lẻ loi
lẻ tẻ
lẽ
lễ
lễ bái
lễ độ
lễ giáo
lễ nghi
lẽ phải
lễ phép
lẽ ra
lẽ thường tình
lễ vật
lẹ
lệ
lệ phí
lặng lẽ
[quiet] leise, Ruhe, ruhig, ruhig/still, still
[silent] ruhig, still, stille, wortkarg