Bàn phím:
Từ điển:
 

absenken

  • {to sink (sank,sunk)} chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống
  • để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu