Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
naval
nave
navel
navel-cord
navel orange
navel-string
navicert
navicular
navigability
navigable
navigate
navigation
navigator
navvy
navy
navy-blue
navy blue
navy list
navy-yard
nay
naze
nazi
nazism
nb
nbc
nc-17
nco
neal
neanderthal
neap
naval
/'neivəl/
tính từ
(thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
naval officer
:
sĩ quan hải quân
naval base
:
căn cứ hải quân
naval battle
:
thuỷ chiến
naval school
:
trường hải quân
naval power
:
lực lượng hải quân; cường quốc hải quân