Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
naughty
naunt
naupathia
nausea
nauseate
nauseating
nauseatingly
nauseous
nautch
nautch-girl
nautical
nautical mile
nautically
nautics
nautili
nautilus
naval
nave
navel
navel-cord
navel orange
navel-string
navicert
navicular
navigability
navigable
navigate
navigation
navigator
navvy
naughty
/nɔ:ti/
tính từ
hư, hư đốn, nghịch ngợm
a naughty boy
:
thằng bé hư
thô tục, tục tĩu, nhảm
naughty words
:
những lời nói tục tĩu
naughty books
:
sách nhảm