Bàn phím:
Từ điển:
 

der Absender

  • {consigner} người gửi, người gửi hàng gửi để bán
  • {consignor}
  • {originator} người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
  • {sender} máy điện báo