Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nancy
nand(o)u
nandu
nanism
nankeen
nankin
nanny
nanny-goat
nano
nanoid
nanosecond
nap
napalm
nape
napery
naphtha
naphthalene
naphthalin
napkin
napkin-ring
napless
napoleon
napoo
nappe
napper
nappy
napthalin
nar
narce
narced
nancy
/'nænsi/
danh từ (thông tục)+ (nance) /næns/
người ẻo lả như đàn bà
người tình dục đồng giới
tính từ (thông tục)
ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
tình dục đồng giới