Bàn phím:
Từ điển:
 
mummy /'mʌmi/

danh từ

  • xác (ướp)
  • (nghĩa bóng) người gầy yếu khô đét

danh từ

  • nuây['mʌmikeis]

danh từ

  • hòm ướp xác, bao ướp xác