Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lãng quên
lãng tử
láng
láng giềng
lanh lẹ
lành
lành lặn
lãnh
lãnh chúa
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh hội
lãnh sự
lãnh thổ
lánh
lánh xa
lạnh
lạnh lẽo
lạnh lùng
lạnh nhạt
lao
lao công
lao đao
lao động
lao tâm
lao tù
Lào Cai
lảo đảo
lão
lãng quên
[oblivion] Nichtbeachtung, Vergessenheit