Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
m.p
mp
m.p.
mpc
mpg
mphil
mr.
mr
mrbm
mrs.
mrs
ms
ms-dos
msc
mss
mst
mt
mu
mu ltiplicative
much
muchness
mucilage
mucilaginous
muck
muck-rake
mucker
muckle
muckspreader
muckworm
mucky
m.p
danh từ
vt của Member of Parliament nghị sự quốc hội Anh
vt của Military police quân cảnh
vt của mounted police cảnh sát cưỡi ngựa