Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
moving
Moving average
moving picture
moving staircase
movingly
movingness
mow
mower
mowing-machine
mown
moxa
moxie
mozzarella
m.p
mp
m.p.
mpc
mpg
mphil
mr.
mr
mrbm
mrs.
mrs
ms
ms-dos
msc
mss
mst
mt
moving
/'mu:viɳ/
tính từ
động, hoạt động
cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
a moving sight
:
một cảnh thương tâm
moving
lưu động, di chuyển, chuyển động; (thống kê) trượt