|
mouth /mauθ - mauð/
danh từ, số nhiều mouths /mauðz/
- mồm, miệng, mõm
- by mouth: bằng miệng, bằng lời nói
- miệng ăn
- a useless mouth: một miệng ăn vô dụng
- cửa (hang, sông, lò...)
- sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
- to make mouths; to makem a wry mouth: nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)
Idioms
-
to be down in the mouth
-
to give mouth
-
to laugh on the wrong side of one's mouth
-
to make one's mouth water
-
to put speech into another's mouth
-
to put words into someone's mouth
- mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
-
to take the words out of someone's mouth
- nói đúng những lời mà người ta định nói
-
none of your mouth, please!
- xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!
-
shut upur mouth
- câm mồn đi! bịt cái mõm lại!
ngoại động từ
- nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu
- ăn đớp
nội động từ
- nói to; nói cường điệu; kêu la
- nhăn nhó, nhăn mặt
|