Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lẫm liệt
lấm chấm
lạm dụng
lan
lân
lan can
lân cận
lân quang
lần
lần hồi
làn sóng
lẩn quẩn
lẩn vào
lẫn
lẫn lộn
lấn
lang
lang bạt
lang băm
lang thang
làng
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
lãng tử
láng
láng giềng
lanh lẹ
lành
lành lặn
lẫm liệt
[stately] imposant, stattlich, würdevoll
[imposing] aufbürdend, auferlegend, imponierend, stattlich (eindrucksvoll)