Bàn phím:
Từ điển:
 

ban

noun

  • Time
    • ban ngày: day-time
    • ban đêm: night-time
    • rõ như ban ngày: as clear as daylight
    • ban ngày ban mặt: in broad daylight
    • vụ cướp ly kỳ ấy xảy ra giữa ban ngày ban mặt: that newsworthy hold-up happened in broad daylight
  • (y học) Rash
  • Ball
  • (thực vật) Bauhinia
  • Shift
    • nhận ban: