|
monument /'mɔnjumənt/
danh từ
- vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
- lâu đài
- lăng mộ
- công trình kiến trúc lớn
- công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)
- a monument of science: một công trình khoa học bất hủ
- nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng
Idioms
-
the Monument
- đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân-ddôn
|