Bàn phím:
Từ điển:
 

abschwören

  • {to abjure} tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui, thề bỏ đi mãi mãi
  • {to forswear (forswore,forsworn)} thề bỏ, thề chừa, thề dối, thề cá trê chui ống, không giữ lời thề
  • {to renounce} bỏ, từ bỏ, không thừa nhận, không ra được quân bài cùng hoa