Bàn phím:
Từ điển:
 
monodic /mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/

tính từ

  • (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
  • (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang