Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lãi
lãi suất
lái
lái buôn
lái đò
lại
lại cái
lại nữa
lam
lâm
lâm bệnh
lam lũ
lam nham
lâm thời
làm ăn
lầm bầm
làm bạn
làm bếp
làm biếng
làm bộ
làm cho
làm chủ
làm chứng
làm cỏ
làm cỗ
làm công
làm dấu
làm dịu
làm gì
làm giả
lãi
[profit] Gewinn, Nutzen, Profit
[interest] Anteil, Bedeutung, Interesse, Vorteil, Wichtigkeit, Zins