Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lạc quan
lạc thú
lách
lách cách
lạch
lạch cạch
lạch tạch
lai
lai lịch
lai nhai
lai tạp
lai vãng
lải
lãi
lãi suất
lái
lái buôn
lái đò
lại
lại cái
lại nữa
lam
lâm
lâm bệnh
lam lũ
lam nham
lâm thời
làm ăn
lầm bầm
làm bạn
lạc quan
[optimistic] optimistisch
[sanguine] heiter