Bàn phím:
Từ điển:
 

die Abschweifung

  • {deviation} sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
  • {digression} sự lạc đề, sự ra ngoài đề, độ thiên sai, khoảng cách mặt trời
  • {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục