Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ký kết
ký ninh
ký sinh
ký sự
ký thác
ký túc xá
ký ức
kỵ
la
la bàn
la cà
la đơn
la hét
la lối
la ó
la sát
la tinh
là
là lượt
lả
lả lướt
lả tả
lá
lá bài
lá cải
lá chắn
lá cờ
lá lách
lá sách
lá thắm
ký kết
[contract] Kontrakt, Vertrag
[to conclude] (Vertrag) abschließen, abschließen, beenden, beschließen, entscheiden, zu Ende führen