Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
milt
milter
mime
mimeograph
mimesis
mimetic
mimic
mimicker
mimicry
miminy-piminy
mimosa
min
minacious
minacity
minar
minaret
minatory
mince
mince-pie
mincemeat
mincer
mincing
mincing machine
mind
mind-blowing
mind-boggling
mind-reader
mind-reading
mind reading
minded
milt
/milt/
danh từ
(giải phẫu) lá lách
tinh dịch cá
ngoại động từ
tưới tinh dịch lên (trứng cá)