Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dòng dõi
dòng điện
dòng giống
dòng họ
dòng nước
dòng tên
dòng thuần
dỏng
dõng
dõng dạc
dọng
dộng
dọp
dốt
dốt đặc
dốt nát
dột
dột nát
dơ
dơ bẩn
dơ dáng
dơ dáy
dơ đời
dở
dở bữa
dở chừng
dở dang
dở hơi
dở người
dở òm
dòng dõi
(cũ) Lineage, descent
Dòng dõi quý tộc
:
Aristocratic descent
Con nhà dòng dõi
:
A person of good lineage