Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dọn dẹp
dọn đường
dọn hàng
dọn sạch
dong
dông
dông dài
dong dỏng
dong riềng
dông tố
dòng
dòng châu
dòng chảy
dòng dõi
dòng điện
dòng giống
dòng họ
dòng nước
dòng tên
dòng thuần
dỏng
dõng
dõng dạc
dọng
dộng
dọp
dốt
dốt đặc
dốt nát
dột
dọn dẹp
Tidy up, put in order (nói khái quát)
Dọn dẹp đồ đạc
:
To put the furniture in order
Dọn dẹp quét tước nhà cửa
:
To tidy up one's house